Chuyển đổi Mét sang Feet

m
 
Kết quả bàn chân: ft
Feet + trong kết quả:
Phép tính:  

Feet sang mét ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ mét sang feet

1 mét tương đương với 3.28084 feet:

1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) chia cho 0,3048:

d (ft) = d (m) / 0,3048

Thí dụ

Chuyển từ 2 mét sang feet:

d (ft) = 2m / 0,3048 = 6,5617ft

Bảng chuyển đổi từ mét sang feet

Mét (m) Bàn chân (ft)
0,01 m 0,0328 ft
0,1 m 0,3281 ft
1 m 3.2808 ft
2 m 6,5617 ft
3 m 9,8425 ft
4 m 13.1234 ft
5 m 16,4042 ft
6 m 19,6850 ft
7 m 22,9659 ft
8 m 26,2467 ft
9 m 29,5276 ft
10 m 32,8084 ft
20 m 65,6168 ft
30 m 98,4252 ft
40 m 131.2336 ft
50 m 164,0420 ft
60 m 196.8504 ft
70 m 229,6588 ft
80 m 262.4672 ft
90 m 295.2756 ft
100 m 328,0840 ft

 

Feet sang mét ►

 


Xem thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID