Chuyển đổi Gam sang Pound

g
 
Bảng: lb
Bảng + Ounce:
lb
oz
Phép tính:  

Pound sang Gam ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ Gam sang Bảng Anh

1 gam (g) bằng 0,00220462262185 pao (lbs).

1 g = 0,00220462262185 lb

Khối lượng m tính bằng pound (lb) bằng khối lượng m tính bằng gam (g) chia cho 453,59237:

m (lb) = m (g) / 453,59237

Thí dụ

Chuyển từ 5 g sang pao:

m (lb) = 5 g / 453,59237 = 0,011023 lb

Bảng chuyển đổi Gam sang Pound

Gam (g) Bảng Anh (lb) Bảng + Ounce
(lb + oz)
0 g 0 lb 0 lb 0 oz
1 g 0,002205 lb 0 lb 0,0353 oz
2 g 0,004409 lb 0 lb 0,0706 oz
3 g 0,006614 lb 0 lb 0,1058 oz
4 g 0,008818 lb 0 lb 0,1411 oz
5 g 0,011023 lb 0 lb 0,1764 oz
6 g 0,013228 lb 0 lb 0,2116 oz
7 g 0,015432 lb 0 lb 0,2469 oz
8 g 0,017637 lb 0 lb 0,2822 oz
9 g 0,019842 lb 0 lb 0,3175 oz
10 g 0,022046 lb 0 lb 0,3527 oz
20 g 0,044092 lb 0 lb 0,7055 oz
30 g 0,066139 lb 0 lb 1,0580 oz
40 g 0,088185 lb 0 lb 1,4110 oz
50g 0,110231 lb 0 lb 1,7640 oz
60 g 0,132277 lb 0 lb 2,1160 oz
70 g 0,154324 lb 0 lb 2,4690 oz
80 g 0,176370 lb 0 lb 2,8220 oz
90 g 0,198416 lb 0 lb 3,1750 oz
100g 0,220462 lb 0 lb 3.5270 oz
1000 g 2,204623 lb 2 lb 3,2740 oz

 

Pound sang Gam ►

 


Xem thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
BẢNG RAPID