Chuyển đổi từ Mét sang Feet + Inch

m
cm
ft
trong
trong

Feet + inch sang mét ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ mét sang feet + inch

1 mét bằng 3.2808 feet:

1 m = 3.2808 ft

1 mét bằng 39,37 inch:

1 m = 39,37 in

Tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách d tính bằng mét (cm) chia cho 0,0254:

tổng d (in) = d (m) / 0,0254

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách d tính bằng inch (in) chia cho 12:

d (ft) = ⌊ d (in) tổng / 12⌋

Khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft):

d (in) = d (in) tổng - 12 × d (ft)

Thí dụ

Chuyển 40 mét sang feet + inch:

tổng d (in) = 40m / 0.0254 = 1574.8in

d (ft) = ⌊1574,8in / 12⌋ = 131ft

d (in) = 1574,8in - 12 × 131ft = 2,803in

d (ft + in) = 131ft + 2.803in

Bảng chuyển đổi Mét sang Feet + inch

Mét (m) Feet (ft) + Inch (in)
0 m 0 ft 0 trong
1 m 3 ft 3,3701 trong
2 m 6 ft 6.7402 in
3 m 9 ft 10.1102 trong
4 m 13 ft 1.4803 trong
5 m 16 ft 4.8504 in
6 m 19 ft 8.2205 in
7 m 22 ft 11.5906 in
8 m 26 ft 2.9606 in
9 m 29 ft 6.3307 in
10 m 32 ft 9.7008 in
20 m 65 ft 7.4016 in
30 m 98 ft 5.1024 trong
40 m 131 ft 2,8031 trong
50 m 164 ft 0,5039 trong
60 m 196 ft 10.2047 trong
70 m 229 ft 7.9055 in
80 m 262 ft 5.6063 in
90 m 295 ft 3,3071 trong
100 m 328 ft 1,0079 trong

 

Feet + inch sang mét ►

 


Xem thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID