Chuyển đổi GeV sang eV

Máy tính chuyển đổi Gigaelectron-volt (GeV) sang electron-volt (eV) và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi GeV sang eV

GeV sang eV, máy tính chuyển đổi năng lượng.

Nhập năng lượng theo gigaelectron-volt và nhấn nút Chuyển đổi :

GeV
   
Kết quả là electron-volt: eV

Chuyển đổi eV sang GeV ►

Làm thế nào để chuyển đổi GeV sang eV

Một gigaelectron-volt bằng 10 9 electron-volt:

1 GeV = 10 9 eV

Năng lượng tính bằng electron-vôn E (eV) bằng năng lượng tính bằng gigaelectron-vôn E (GeV) lần 1000000000:

E (eV) = E (GeV) × 10 9 = E (GeV) × 1000000000

 

Thí dụ

Chuyển đổi 5GeV sang eV:

E (eV) = 5GeV × 10 9 = 5 × 10 9 eV

Bảng chuyển đổi GeV sang eV

Năng lượng (GeV) Năng lượng (eV)
0,001 GeV 1 x 10 6 eV
0,002 GeV 2x10 6 eV
0,003 GeV 3x10 6 eV
0,004 GeV 4x10 6 eV
0,005 GeV 5 x 10 6 eV
0,006 GeV 6 x 10 6 eV
0,007 GeV 7x10 6 eV
0,008 GeV 8x10 6 eV
0,009 GeV 9x10 6 eV
0,01 GeV 1 x 10 7 eV
0,02 GeV 2x10 7 eV
0,03 GeV 3x10 7 eV
0,04 GeV 4x10 7 eV
0,05 GeV 5 x 10 7 eV
0,06 GeV 6 x 10 7 eV
0,07 GeV 7 x 10 7 eV
0,08 GeV 8x10 7 eV
0,09 GeV 9x10 7 eV
0,1 GeV 1 x 10 8 eV
0,2 GeV 2x10 8 eV
0,3 GeV 3x10 8 eV
0,4 GeV 4x10 8 eV
0,5 GeV 5x10 8 eV
0,6 GeV 6 x 10 8 eV
0,7 GeV 7x10 8 eV
0,8 GeV 8x10 8 eV
0,9 GeV 9x10 8 eV
1 GeV 1 x 10 9 eV
2 GeV 2x10 9 eV
3 GeV 3x10 9 eV
4 GeV 4x10 9 eV
5 GeV 5x10 9 eV
6 GeV 6 x 10 9 eV
7 GeV 7x10 9 eV
8 GeV 8x10 9 eV
9 GeV 9x10 9 eV
10 GeV 1 x 10 eV
100 GeV 1 x 10 11 eV

 

Chuyển đổi eV sang GeV ►

 


Xem thêm

Advertising

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
BẢNG RAPID