Decibel-Watt (dBW)

Định nghĩa dBW

dBW hoặc decibel-watt là một đơn vị công suất trong thang decibel , được tham chiếu đến 1 watt (W).

Công suất tính bằng decibel-watt ( P (dBW) ) bằng 10 lần logarit cơ số 10 của công suất tính bằng watt ( P (W) ):

P (dBW) = 10 ⋅ log 10 ( P (W) / 1W)

Công suất tính bằng watt ( P (W) ) bằng 10 được nâng lên bằng công suất tính bằng decibel-watt ( P (dBW) ) chia cho 10:

P (W) = 1W ⋅ 10 ( P (dBW) / 10)

 

1 watt bằng 0 dBW:

1W = 0dBW

1 miliwatt bằng -30dBW:

1mW = 0,001W = -30dBW

Máy tính chuyển đổi dBW sang dBm, Watt, mW

Chuyển đổi dBW sang dBm, watt, milliwatt.

Nhập nguồn vào một trong các hộp văn bản và nhấn nút Chuyển đổi :

Nhập milliwatts: mW
Nhập watt: W
Nhập dBm: dBm
Nhập dBW: dBW
     

Làm thế nào để chuyển đổi dBW sang Watt

Cách chuyển đổi công suất tính bằng dBW sang watt (W).

Công suất tính bằng oát ( P (W) ) bằng 10 tăng công suất tính bằng dBW ( P (dBW) ) chia cho 10:

P (W) = 1W ⋅ 10 ( P (dBW) / 10)

 

Ví dụ: công suất tính bằng watt để tiêu thụ điện năng là 20dBW?

Giải pháp:

P (W) = 1W ⋅ 10 (20dBW / 10) = 100W

Làm thế nào để chuyển đổi Watt sang dBW

Cách chuyển đổi công suất tính bằng watt (W) sang dBW.

Công suất tính bằng dBW bằng logarit cơ số 10 của công suất tính bằng watt (W):

P (dBW) = 10 ⋅ log 10 ( P (W) / 1W)

 

Ví dụ: công suất tiêu thụ là 100W tính bằng dBW?

Giải pháp:

P (dBW) = 10 ⋅ log 10 (100W / 1W) = 20dBW

Làm thế nào để chuyển đổi dBW sang dBm

Cách chuyển đổi công suất tính theo dBW sang dBm.

Công suất tính bằng dBm bằng logarit cơ số 10 của công suất tính bằng watt (W):

P (dBm) = P (dBW) + 30

 

Ví dụ: công suất tiêu thụ là 20dBW tính bằng dBm?

Giải pháp:

P (dBm) = 20dBW + 30 = 50dBm

Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang dBW

Làm thế nào để chuyển đổi công suất theo dBm sang dBW.

Công suất tính bằng dBW ( P (dBW) ) bằng 10 tăng công suất tính bằng dBm ( P (dBm) ) chia cho 10:

P (dBW) = P (dBm) - 30

 

Ví dụ: công suất tính bằng watt để tiêu thụ điện năng là 40dBm?

Giải pháp:

P (dBW) = 40dBm - 30 = 10dBW

dBW sang dBm, bảng chuyển đổi Watt

Công suất (dBW) Công suất (dBm) Công suất (Watt)
-130 dBW -100 dBm 0,1 pW
-120 dBW -90 dBm 1 pW
-110 dBW -80 dBm 10 pW
-100 dBW -70 dBm 100 pW
-90 dBW -60 dBm 1 nW
-80 dBW -50 dBm 10 nW
-70 dBW -40 dBm 100 nW
-60 dBW -30 dBm 1 μW
-50 dBW -20 dBm 10 μW
-40 dBW -10 dBm 100 μW
-30 dBW 0 dBm 1 mW
-20 dBW 10 dBm 10 mW
-10 dBW 20 dBm 100 mW
-1 dBW 29 dBm 0,794328 W
0 dBW 30 dBm 1,000000 W
1 dBW 31 dBm 1,258925 W
10 dBW 40 dBm 10 W
20 dBW 50 dBm 100 W
30 dBW 60 dBm 1 kw
40 dBW 70 dBm 10 kw
50 dBW 80 dBm 100 kw
60 dBW 90 dBm 1 MW
70 dBW 100 dBm 10 MW
80 dBW 110 dBm 100 MW
90 dBW 120 dBm 1 GW
100 dBW 130 dBm 10 GW

 


Xem thêm

Advertising

ĐƠN VỊ ĐIỆN TỬ & ĐIỆN TỬ
BẢNG RAPID